Mã môn học | Môn học | Số Tín chỉ |
MH 01 | Chính trị | 2 |
MH 02 | Pháp luật | 1 |
MH 03 | Giáo dục thể chất | 1 |
MH 04 | Giáo dục quốc phòng – an ninh | 2 |
MH 05 | Tin học | 2 |
MH 06 | Ngoại ngữ | 4 |
MH 07 | Kỹ năng giao tiếp | 2 |
MH 08 | Viết và đọc tên thuốc | 2 |
MH 09 | Thực vật dược | 4 |
MH 10 | Hóa hữu cơ | 3 |
MH 11 | Hóa phân tích | 3 |
MH 12 | Y học cơ sở I | 4 |
MH 13 | Y học cơ sở II | 4 |
MH 14 | Quản lý và tổ chức y tế | 2 |
MH 15 | Dược liệu | 3 |
MH 16 | Bào chế 1 | 3 |
MH 17 | Bào chế 2 | 3 |
MH 18 | Quản lý dược | 3 |
MH 19 | Hóa dược – Dược lý I | 3 |
MH 20 | Hóa dược – Dược lý II | 3 |
MH 21 | Dược lâm sàng | 2 |
MH 22 | Kiểm nghiệm thuốc | 3 |
MH 23 | Bảo quản thuốc | 2 |
MH 24 | Y tế cộng đồng | 2 |
MH 25 | Thực tập Dược lâm sàng bệnh viện | 3 |
MH 26 | Thực tập Kiểm nghiệm dược phẩm | 3 |
MH 27 | Thực tập tốt nghiệp | 6 |
| Tổng cộng | 75 |